Tiếng Nhật vuotlen.com

~  は ~   :   thì, là, ở

Giải thích:

~ は~ [ thông tin truyền đạt]

~ N1 はN2 が

Phân cách chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Thông tin truyền đạt thường đứng sau は

Làm chủ ngữ của mệnh đề chính.

Ví dụ:

私(わたし)は日本(にほん)の料理(りょうり)が好(す)きです。

Tôi thích món ăn Nhật

山田(やまだ)さんは日本語(にほんご)が上手(じょうず)です。

Anh Yamada giỏi tiếng Nhật

この家(いえ)はドアが大(おお)きいです

Căn nhà này có cửa lớn

Chú ý:

Khi hỏi bằng は thì cũng trả lời bằng は, với thông tin trả lời thay thế cho từ để hỏi

Ví dụ:

A: これは何ですか? Cái này là cái gì?

B: これは私の眼鏡(めがね)です。Cái này là mắt kính của tôi.