| 1 |
~ことにする~ : Quyết định làm (không làm) gì đó
|
| 2 |
~ばいいのに~ : Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên
|
| 3 |
~なかなか~ない : Khó mà làm gì, không (như thế nào)
|
| 4 |
~しか~ない : Chỉ có cách là, đành phải, chỉ làm gì, chỉ có
|
| 5 |
~わけです~ : Đương nhiên là, tức là, cuối cùng cũng là, là
|
| 6 |
~にあたる~ : Tương ứng với, tức là, trùng với, trong, tại
|
| 7 |
~いがいの~(以外の) : Ngoài ra…thì, khác
|
| 8 |
~というわけではない~ : Không có nghĩa là~
|
| 9 |
~なるべく~ : Cố gắng, cố sức
|
| 10 |
~べつに~ない(別に~ない) : Không hề …
|
| 11 |
~たしか(~確か) : Chắc chắn là….
|
| 12 |
~なんといっても(~何といっても) : Dù thế nào thì…
|
| 13 |
~といっても(~と言っても) : Nói như thế nhưng mà..
|
| 14 |
~にきをつける(~に気をつける) : Cẩn thận, thận trọng, để ý…
|
| 15 |
ろくに~ない(碌に~ない) : Không …. Một chút gì
|
| 16 |
~せいか~ : Có lẽ vì…
|
| 17 |
~にこしたことはない(~に越したことはない) : Nên phải, tốt hơn
|
| 18 |
~くせに~ : mặc dù…vậy mà
|
| 19 |
~ゆえに/がゆえ(に) : Vì…
|
| 20 |
~および(~及び) : Và…
|
| 21 |
~まんいち(~万一) : Nếu lỡ trong trường hợp…
|
| 22 |
~あえて~ : Dám…
|
| 23 |
~がてら~ : Nhân tiện …
|
| 24 |
~にかけては/~にかけても : Về, nếu nói về, dù nói về…
|
| 25 |
~かねない~ : Có lẽ
|
| 26 |
~からなる(成る) : Tạo thành từ, hình thành từ
|
| 27 |
~ないですむ(~ないで済む) : Xong rồi…không, đủ rồi…không
|
| 28 |
~わけにはいかない~ : Không thể, không thể nhưng…
|
| 29 |
~ないわけにはいかない~ : Có thể, phải…
|
| 30 |
~たうえで~(~た上で) : Xong……… rồi, về mặt……
|
| 31 |
~ようなきがする~(~ような気がする) : Có cảm giác là, dường như là…
|
| 32 |
~いったん~ば/と/たら : Một khi…
|
| 33 |
~でいいです~ : Là được, là đủ…
|
| 34 |
~やむをえず(~やむを得ず) : Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
|
| 35 |
~ではないだろうか~ : Có lẽ sẽ…..chăng
|
| 36 |
~よりしかたがない(~より仕方がない) : Không còn cách nào, hết cách…
|
| 37 |
~せめて~ : Dù chỉ….cũng muốn…
|
| 38 |
~ものですから/~ものだから : Vì…
|
| 39 |
~がきになる(~が気になる) : Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…
|
| 40 |
~つうじて(~通じて) : Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…
|
| 41 |
~なにしろ~(~何しろ) : Dù thế nào đi nữa ~
|
| 42 |
~かたわら~(~傍ら) : Bên cạnh…
|
| 43 |
~ごとき/~ごとく/~ごとし(如し) : Giống như là…
|
| 44 |
~たまらない~ : Rất là…
|
| 45 |
~とうてい~ : Hoàn toàn không thể, hoàn toàn không còn cách nào…
|
| 46 |
~のばる~ : Đạt hơn…
|
| 47 |
~さえ。。。。。ば~ : Chỉ cần
|
| 48 |
~しだいだ(~次第だ) : Chuyện là, lý do là, kết quả là…
|
| 49 |
~あげく~ : Sau…..rốt cuộc là…
|
| 50 |
~あまり : Vì….bất thường nên
|
| 51 |
~いじょう~(~以上) : Chừng nào, đã là…thì
|
| 52 |
~いっぽだ(~一方だ) : Trở nên.., ngày càng…
|
| 53 |
~いらい(~以来) : Suốt từ đó về sau…
|
| 54 |
~うえに~(~上に) : Không chỉ…hơn nữa
|
| 55 |
~うえで(~上で) : Sau khi…thì
|
| 56 |
~おかげで/~おかでだ : Nhờ có…
|
| 57 |
~おそれがある~(~恐れがある) : Có lẽ, không chừng là, lo lắng về
|
| 58 |
~か~ないかのうちに : Trong khi chưa…thì đã
|
| 59 |
~かける/~かけだ/~かけの : Chưa xong, đang dở dang
|
| 60 |
~がち : thường…
|
| 61 |
~かとおもうと/~とおもったら(~かと思うと/かと思ったら) : Vừa thấy….thì
|
| 62 |
~かねない : Có lẽ…
|
| 63 |
~かのようだ/~かのような/~かのように : Với vẻ giống như là…
|
| 64 |
~からいって~ : Nếu đứng từ góc độ…
|
| 65 |
~から~にかけて~ : Từ khoảng…đến
|
| 66 |
~からして~ : Ngay cả, đến khi…
|
| 67 |
~からすると/からすれば : Nhìn từ lập trường
|
| 68 |
~からといって : Vì lí do
|
| 69 |
~からには : Vì là ~,Một khi đã~
|
| 70 |
~からみて(~から見て) : Nhìn từ, xét theo
|
| 71 |
~かわりに(~代わりに) : Thay vì, đổi lại, mặt khác
|
| 72 |
~ぎみ(~気味) : Có vẻ, hơi có, cảm giác là
|
| 73 |
~きり/~きりだ : Sau khi…
|
| 74 |
~きる/~きれる/~きれない(切る/切れる/切れない) : Làm cho xong, toàn bộ xong
|
| 75 |
~くらい/~ぐらい/~くらいだ/~ぐらいだ : Khoảng chừng, độ chừng
|
| 76 |
~げ~ : Có vẻ…, dường như…
|
| 77 |
~こそ~ : Chính là, chính vì…
|
| 78 |
~ことか~ : Biết chừng nào, biết bao…
|
| 79 |
~ことから~ : Vì…
|
| 80 |
~こととなっている/~ことになっている : Dự định, quyết định…
|
| 81 |
~ことに(は) : Thật là…
|
| 82 |
~ことはない/~こともない : Không cần phải làm…
|
| 83 |
~さいちゅうに(~最中に) : Đang trong lúc…
|
| 84 |
~ざるをえない(~ざるを得ない) : Đang trong lúc…
|
| 85 |
~しかない~ : Chỉ là, chỉ còn cách…
|
| 86 |
~じょうは(~上は) : Một khi mà…
|
| 87 |
~せいだ./~せいで/~せいか : Tại vì, có phải tại vì
|
| 88 |
~どころか~ : Thay vì…ngược lại
|
| 89 |
~どころではない : Không phải lúc để.., không thể…
|
| 90 |
~ないばかりか~ : Không những không…
|
| 91 |
~にきまってる(~に決まってる) : Nhất định là…
|
| 92 |
~にくらべて(~に比べて) : So với…
|
| 93 |
~にくわえて(~に加えて) : Thêm vào, cộng thêm, không chỉ…và còn
|
| 94 |
~にこたえる~ : Đáp ứng, đáp lại
|
| 95 |
~にさきだつ(~に先立つ) : Trước khi…
|
| 96 |
~にさいし(て)(~に際し(て)) : Khi, trường hợp, nhân dịp
|
| 97 |
~にしろ/~にせよ : Cho dù…thì cũng, dẫu cho….thì cũng
|
| 98 |
~にそういない~(~に相違ない) : Chắc chắn là, đúng là…
|
| 99 |
~にそって(~に沿って) : Theo, tuân theo
|
| 100 |
~につき : Vì…
|
| 101 |
~にほかならない~ : Chính là, không gì khác hơn là…
|
| 102 |
~にもかかわらず~ : Bất chấp, mặc dù
|
| 103 |
~ぬく(~抜く) : Tới cùng
|
| 104 |
~のもとで/~もとに (~の下で/下に) : Dưới sự
|
| 105 |
~すえ(~末) : Sau khi, sau một hồi…
|
| 106 |
~まい~ : Không, chắc là không
|
| 107 |
~まいか~ : Chắc là, chẳng phải là…hay sao, quyết không
|
| 108 |
~わりに~ : So với…, thì tương đối…
|
| 109 |
~をきっかけて~ : Nhân cơ hội, nhân dịp một sự việc nào đó
|
| 110 |
~をけいきとして~:(~を契機として) : Nhân cơ hội
|
| 111 |
~をこめて~ : Dồn cả, với tất cả, chứa chan
|
| 112 |
~をめぐる~ : Xoay quanh
|
| 113 |
~をもとにして(~を元にして) : Dựa trên, căn cứ trên
|