| 1 |
~(も)~し、~し~ : Không những ~ mà còn ~ ; vừa ~ vừa ~
|
| 2 |
~によると~そうです~ : Theo ~ thì nghe nói là ~
|
| 3 |
~そうに/ そうな/ そうです~ : Có vẻ, trông như, nghe nói là
|
| 4 |
~てみる~ : Thử làm ~
|
| 5 |
~と~ : Hễ mà ~
|
| 6 |
~たら~ : Nếu, sau khi ~
|
| 7 |
~なら~ : Nếu là ~
|
| 8 |
~ば~ : Nếu ~
|
| 9 |
~ば~ほど~ : Càng ~ càng ~
|
| 10 |
~たがる~ : ….muốn….thích
|
| 11 |
~かもしれない~ : không chừng ~, có thể ~
|
| 12 |
~でしょう~ : Có lẽ ~
|
| 13 |
~しか~ない : Chỉ ~
|
| 14 |
~ておく (ておきます)~ : Làm gì trước ~
|
| 15 |
~よう~ : Hình như, có lẽ ~
|
| 16 |
~とおもう(と思う)~ : Định làm ~
|
| 17 |
~つもり : Dự định ~, quyết định ~
|
| 18 |
~よてい(予定) : Theo dự định ~, theo kế hoạch ~
|
| 19 |
~てあげる : Làm cho (ai đó)
|
| 20 |
~てくれる : Làm cho ~, làm hộ (mình) ~
|
| 21 |
~てもらう~ : Được làm cho ~
|
| 22 |
~ていただけませんか? : Cho tôi ~ có được không?
|
| 23 |
~V受身(うけみ) : Động từ thể bị động ( Bị, bắt làm gì đó)
|
| 24 |
V禁止(きんし) : Động từ thể cấm chỉ ( Cấm, không được…..)
|
| 25 |
~V可能形(かのうけい) : Động từ thể khả năng (Có thể làm)
|
| 26 |
~V使役( しえき) : Động từ thể sai khiến ( Để/ cho, làm cho~)
|
| 27 |
~V使役受身(しえきうけみ) : Động từ thể bị động sai khiến ( Bị bắt làm gì đó)
|
| 28 |
~なさい~ : Hãy làm …. đi
|
| 29 |
~ても (V/ A/ N) : Ngay cả khi, thậm chí, có thể….
|
| 30 |
~てしまう~ : …..Xong, lỡ làm….
|
| 31 |
~みたい : Hình như ~
|
| 32 |
~ながら~ : Vừa…..vừa
|
| 33 |
~のに : Cho…, để…
|
| 34 |
~はずです : Chắc chắn ~, nhất định ~
|
| 35 |
~はずがない : Không có thể ~, không thể ~
|
| 36 |
~ずに : không làm gì ~
|
| 37 |
~ないで : Mà không ~
|
| 38 |
~かどうか : ~ hay không
|
| 39 |
~という~ : Có cái việc ~ như thế
|
| 40 |
~やすい : Dễ ~
|
| 41 |
~にくい~ : Khó ~
|
| 42 |
~てある : Có làm gì đó ~
|
| 43 |
~あいだに~(間に) : Trong khi, trong lúc, trong khoảng ~
|
| 44 |
~く/ にする~ : Làm gì đó một cách ~
|
| 45 |
~てほしい、~ : Muốn (ai) làm gì đó ~
|
| 46 |
~たところ~ : Sau khi ~, mặc dù ~
|
| 47 |
~ことにする~ : Tôi quyết định
|
| 48 |
~ことになっている~ : Dự định ~, quy tắc ~
|
| 49 |
~とおりに~(~通りに) : Làm gì…theo ~, làm gì…đúng theo ~
|
| 50 |
~ところに/ところへ~ : Trong lúc ……
|
| 51 |
~もの~ : Vì
|
| 52 |
~ものか~ : Vậy nữa sao?…
|
| 53 |
~ものなら : Nếu ~
|
| 54 |
~ものの~ : Mặc dù …..nhưng mà ~
|
| 55 |
~ように : Để làm gì đó…..
|
| 56 |
~ために~ : Để ~, cho ~, vì ~
|
| 57 |
~ばあいに~(~場合に) : Trường hợp ~, khi ~
|
| 58 |
~たほうがいい~・~ないほうがいい~ : Nên ~, không nên ~
|
| 59 |
~んです~ : (Đấy) vì ~
|
| 60 |
~すぎる~ : Quá ~
|
| 61 |
~V可能形ようになる : Đã có thể ~
|
| 62 |
~Vるようになる~ : Bắt đầu ……
|
| 63 |
~Vる・ないようにする : Sao cho ~, sao cho không ~
|