Tiếng Nhật vuotlen.com

Tổng hợp Ngữ pháp JLPT3

STT Ngữ pháp
1 ~たばかり~  :  Vừa mới ~
2 ~ようになる~  :  Trở nên ~, trở thành ~
3 ~ことになる~  :  Được quyết định là, được sắp xếp là, trở nên ~
4 とても~ない  :  Không thể nào mà ~
5 ~らしい~  :  Có vẻ là ~, dường như là ~, nghe nói là ~
6 ~てはじめて(~て初めて)  :  Rồi thì mới …, sau khi ….rồi thì mới…
7 ~ないで~  :  Xin đừng ~
8 ~によって~  :  Do ~, vì ~, bởi ~, tùy vào ~
9 ~のような~  :  giống như ~, như là ~
10 ~ば~ほど~  :  Càng …..thì càng
11 ~ばかり  :  Chỉ toàn là ~
12 ~は~でゆうめい(は~で有名)  :  Nổi tiếng với ~, vì ~
13 ~Nをはじめ(Nを初め~)  :  Trước tiên là ~, trước hết là ~
14 ~てき(~的)  :  Mang tính ~
15 ~は ~ くらいです  :  Khoảng cỡ ~, đến mức ~, như là ~
16 ~さえ~ば~  :  Chỉ cần, ngay cả, thậm chí
17 ~ほど~  :  Đến mức, nhất là, như là …
18 ~まま~  :  Cứ để nguyên, vẫn giữ nguyên tình trạng
19 ~わざわざ~  :  Có nhã ý, có thành ý…
20 ~としたら~  :  Giả sử, nếu cho rằng
21 ~たものだ~  :  Thường hay…
22 ~まさか~  :  Chắc chắn rằng ….không
23 ~まい~  :  Quyết không, không có ý định …
24 ~つい~  :  Lỡ ~
25 ~いったい~(~一体)  :  Hẳn là…
26 ~ふり~(~振り)  :  Giả vờ, giả bộ, bắt chước…
27 ~どうやら~  :  Hình như, giống như là, cuối cùng
28 ~おかげで~(お蔭で)  :  Nhờ ~
29 ~さらに~(~更に)  :  Thêm nữa, hơn nữa
30 ~すでに~(~既に)  :  Đã, hoàn toà
31 ~はじめる~(~始める)  :  Sẽ bắt đầu
32 ~むしろ~  :  Trái lại, ngược lại
33 ~せえ~  :  Đến cả, thậm chí ~
34 ~になれる  :  Trở thành, trở nên
35 ~にちがいない~  :  Đúng là, chắc chắn là ~
36 ~なかなか~  :  Mãi mà chưa, mãi mà không ~
37 ~ために~  :  Vì ~
38 ~ず~  :  Không
39 ~によると~  :  Dựa theo
40 ~ようにする  :  Chắc chắn làm, cố làm
41 ~において~  :  Ở, trong, tại…
42 ~ても~  :  Cho dù ~ cũng
43 ~として~  :  Xem như là, với tư cách là
44 ~ように~  :  Để ~
45 こそ  :  Chính vì
46 ~ないうちに~  :  trước khi
47 ~どうしても~  :  Dù thế nào cũng, nhất định ~
48 ~がち~  :  Có khuynh hướng, thường là ~
49 ~せいぜい~(~精々)  :  Tối đa, không hơn được, nhiều nhất có thể ~
50 ~にかぎる~(~に限る)  :  Chỉ có, chỉ giới hạn ở, tốt nhất
51 ~にすぎない~(~過ぎない)  :  Chỉ là, không hơn
52 ~おいて~(~於いて)  :  Ở, tại, trong ( thời điểm, thời gian)
53 ~げ~  :  Vẻ ~
54 ~つもりで~  :  Có ý định (thể hiện ý chí)
55 ~うちに~  :  Trong lúc ~
56 ~える~(得る)  :  Có thể ~/ Trong phạm vi có thể~
57 ~たとたん(に)  :  Ngay sau đó
58 ~ばかりに  :  Chỉ vì ~
59 ~たび(に)  :  Mỗi lần
60 ~だけに~  :  Vì ~
61 ~だけあって  :  Quả đúng là, tương xứng với
62 ~だらけ~  :  Toàn là, chỉ là
63 ~っけ  :  Nhớ không lầm là ….đúng không?
64 ~っこない  :  Tuyệt đối không ~
65 ~っぱい  :  Thấy như là ~
66 ~ついでに  :  Nhân tiện ~
67 ~つつ  :  Trong khi ~
68 ~つつある  :  Dần dần đang
69 ~つつも  :  Dù là ~
70 ~ていらい~(て以来)  :  Kể từ, suốt từ ~
71 ~てからでないと/からでなければ  :  Nếu không…thì cũng không
72 ~てしかたがない(~て仕方がない)  :  Không thể chịu được
73 ~てしようがない~  :  Không thể chịu được
74 ~てたまらない~  :  Rất…
75 ~でさえ~  :  Đến cả
76 ~てならない~  :  Hết sức, vô cùng, chịu không nổi
77 ~ということだ~(~という事だ)  :  Nghe thấy nói là…
78 ~というものだ  :  Nhằm, có nội dung
79 ~というものでもない~  :  Không thể nói hết là…, không thể nói rằng…
80 ~というより~  :  Hơn là nói…
81 ~といえば/~というと~  :  Nói về ~
82 ~といったら~  :  Nói đến~
83 ~といっても(~と言っても)  :  Dù nói là…..nhưng
84 ~とともに~  :  Cùng với…, đi kèm với…, càng….càng
85 ~ないことには~  :  nếu không…
86 ~ながら(も)  :  ấy thế mà ~, tuy nhiên ~
87 ~など/なんか/なんて~  :  Cỡ như, đến như, chẳng hạn như…
88 ~にあって~  :  vì…
89 ~におうじて(~に応じて)  :  Tùy theo, dựa theo
90 ~における~  :  Tại , trong , ở…
91 ~にかかわらず~  :  Bất chấp…, không liên quan…
92 ~にかわって~  :  Thay cho ~
93 ~にかんする/~にかんして  :  Liên quan đến
94 ~にしたがって~  :  Cùng với…, dựa theo…
95 ~にしろ~  :  Dẫu là…
96 ~にすぎない  :  Chỉ …
97 ~にたいして~  :  Đối với…
98 ~について~  :  Về việc…
99 ~どころではない  :  Không phải lúc để.., không thể…
100 ~ないばかりか~  :  Không những không…
101 ~にきまってる(~に決まってる)  :  Nhất định là…
102 ~にくらべて(~に比べて)  :  So với…
103 ~にくわえて(~に加えて)  :  Thêm vào, cộng thêm, không chỉ…và còn
104 ~にこたえる~  :  Đáp ứng, đáp lại
105 ~にさきだつ(~に先立つ)  :  Trước khi…
106 ~にさいし(て)(~に際し(て))  :  Khi, trường hợp, nhân dịp
107 ~にしろ/~にせよ  :  Cho dù…thì cũng, dẫu cho….thì cũng
108 ~にそういない~(~に相違ない)  :  Chắc chắn là, đúng là…
109 ~むきだ~(~向きだ)  :  Phù hợp, dành cho
110 ~も~なら~も~/~も~ば~も  :  Cũng…cũng
111 ~やら~やら~  :  Nào là…nào là
112 ~よりほかない~  :  Chẳng còn cách nào khác là…
113 ~わけだ~  :  có nghĩa là…, là vì…
114 ~わけではない~  :  Không nhất thiết là.., không phải là…, không hẳn là…, không có ý nghĩa là…