Tiếng Nhật vuotlen.com

~Vるようになる~  :  Bắt đầu ……

Giải thích:

Diễn tả việc bắt đầu một hành động, một việc gì đó

Ví dụ:

日本語が話せるようになりました。

Bây giờ tôi đã nói được tiếng Nhật

眼鏡をかければ、黒板の字が見えるようになりました。

Nếu đeo kính vào sẽ thấy được chữ ở trên bảng

注意しなら文句を言わないようになった。

Sau khi tôi nhắc nhở anh ta không còn cằn nhằn nữa