Tiếng Nhật vuotlen.com

~らしい~  :  Có vẻ là ~, dường như là ~, nghe nói là ~

Giải thích:

Dùng để biểu thị lại những gì người nói nhìn thấy, nghe thấy, cảm nhận thấy

Ví dụ:

天気予報によると明日は雨らしい。Theo dự báo thời tiết thì hình như ngày mai trời mưa

日本で物価が高いらしいở Nhật Bản nghe nói là giá cả cao lắm

彼はどうやら今の会社を辞めた、自分で会社を作るらしい。nghe nói là anh ta sẽ nghỉ làm ở công ty hiện nay và tự mình thành lập công ty

Chú ý:

Dùng để biểu hiện sự suy luận chắc chắn từ thông tin đã nghe được về chủ đề , chứ không hẳn là truyền đạt lại thông tin

あの人は何なの?アンさんの友達らしいだ。Người kia là ai vậy? Trông như bạn của An

Nらしい=子供らしい、女らしい、大人らしいなど“らしい” còn dùng sau một số danh từ thể hiện hành vi, tính cách của con người

5歳だら、話し方は子供らしくないMới có 5 tuổi thôi nhưng cách nói chuyện không phải là con nít đâu