Tiếng Nhật vuotlen.com

~は ~ くらいです  :  Khoảng cỡ ~, đến mức ~, như là ~

Giải thích:

Chỉ mức độ của trạng thái

Ví dụ:

修理には一週間ぐらいかかります。

Mất khoảng 1 tuần để sữa chữa

その島はこの国の3倍くらいの面積がある。

Hòn đảo đó có diện tích gấp 3 lần nước này

この道を5分くらい行くと、大きな川があります。

Đi trên con đường này khoảng 5 phút thì sẽ gặp một con sông lớn