Tiếng Nhật vuotlen.com

~ず~  :  Không

Giải thích:

Được dùng trong văn nói, thể hiện ý nghĩa phủ định và biểu đạt lý do, làm rõ mối quan hệ nhân quả của vế trước và vế sau.

Ví dụ:

(あきらめず)(止まず)(取れず)(わからず)(せず)