Tiếng Nhật vuotlen.com

~げ~  :  Vẻ ~

Giải thích:

Chỉ trạng thái cảm nhận được về tâm trạng của một người

Ví dụ:

彼のそのいわくありげな様子が私には気になった。

Tôi để ý cái dáng vẻ của anh ấy như có chứa một ẩn tình nào đó

「そうですか」というその声には悲しげな響きがあった

Có một âm hưởng đau buồn trong tiếng "vậy à" ấy