Tiếng Nhật vuotlen.com

~つつある  :  Dần dần đang

Giải thích:

Chủ yếu dùng trong văn viết

Ví dụ:

地球は温暖化しつつある。

Trái đất đang dần ấm lên

この会社は現在成長しつつある。

Công ty này đang lớn mạnh dần lên

その時代は静かに終わりつつある。

Thời đại đó đang dần dần lặng lẽ khép lại