Tiếng Nhật vuotlen.com

~てしようがない~  :  Không thể chịu được

Giải thích:

không thể chịu được, không biết làm sao, quá ~ (không kiểm soát được)

Ví dụ:

今日は暑くてしようがない。

Hôm nay nóng chịu không nổi

彼に会いたくてしようがない。

Tôi muốn gặp anh ấy vô cùng

この仕事はやめたくてしようがないが、事情があってやめられないのだ。

Tôi muốn bỏ công việc này nhưng vì hoàn cảnh nên không bỏ được

Chú ý:

Chủ ngữ giới hạn ở ngôi thứ hai

Giống với mẫu てたまらない