Tiếng Nhật vuotlen.com

~ましょう~  :  chúng ta hãy cùng ~

Giải thích:

Diễn tả sự thôi thúc cùng nhau làm việc gì đó.

Ví dụ:

ちょっと、休みましょう。Cùng nghỉ một chút nhé

では、終わりましょう。Chúng ta kết thúc thôi

Chú ý:

Nằm trong mẫu câu thường dùng để rủ rê người nghe cùng làm việc gì đó

A: いっしょに 昼ごはん を食べませんか?A: cùng đi ăn trưa nhé

B: ええ、食べましょう。B: ừ, cùng đi