Tiếng Nhật vuotlen.com

~について~  :  Về việc…

Giải thích:

Biểu thị ý nghĩa liên quan đến vấn đề gì đó

Ví dụ:

農村の生活様式について調べている

Tôi đang tìm hiểu về các sinh hoạt ở nông thôn

その点については全面的に賛成はできない。

Về điểm đó, tôi hoàn toàn không thể tán thành

事故の原因について究明する。

Tôi sẽ tìm hiểu tường tận về nguyên nhân tai nạn