Tiếng Nhật vuotlen.com

~にさきだつ(~に先立つ)  :  Trước khi…

Giải thích:

Diễn tả đáp lại lòng mong mỏi, lời đề nghị của / về…

Ví dụ:

実験に先立ち、入念なチェッくを行った。

Trước khi làm thí nghiệm tôi đã tiến hành kiểm tra kĩ lưỡng

出陣に先立ち神に祈りをささげた。

Trước khi xuất trận họ đã cầu trời