Tiếng Nhật vuotlen.com

~ばいいのに~  :  Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên

Giải thích:

Dùng khi biểu hiện cảm xúc mong muốn, tiếc nuối hoặc khuyên nhủ (ngược lại với hành động người khác đang làm)

Ví dụ:

彼はここにいて、私を助けてくれればいいのに。

Ước gì anh ấy có ở đây để giúp tôi」

たくさんお金があればいいのに。

Ước gì tôi có nhiều tiền

もっと勉強すればいいのに。

Đáng lẽ tôi nên học nhiều hơn thế nữa

Chú ý:

Mẫu câu này thường dùng để thể hiện cảm xúc của người nói và kết thúc câu

sẽ là ばいいのに , hoặc chỉ thêm một vài từ cảm thán như なあ

私が教師であればいいのになあ

Giá mà tôi là giáo viên 

Với danh từ thì chuyển đổi như sau: Nでいればいいのに