Tiếng Nhật vuotlen.com

~べつに~ない(別に~ない)  :  Không hề …

Giải thích:

Không có nghĩa là~

Ví dụ:

別に変わったことは何もない。

Không có gì thay đổi đặc biệt

あなたなんかいなくても、別に困らないわ。

Không có anh thì tôi cũng không đến nỗi khó khăn đâu

会社の宴会など別に行きたくはないが、断わる適当な理由も見つからないので、

しかたなく行くことにした。

Tôi cũng không muốn đi dự tiệc của công ty lắm, nhưng do không tìm ra lý do

từ chối hợp lý, nên tôi đành phải đi.