Tiếng Nhật vuotlen.com

~ てはいけません~  :  Không được làm

Giải thích:

Mẫu câu này biểu thị ý nghĩa "cấm" hay "không được" làm một việc gì đó.

Dùng để trả lời cho câu hỏi [ Động từ thểてもいいですか?]

Ví dụ:

ここで車に止めてはいけません。駐車禁止ですから。Không được đậu xe ở đây. Vì đây là

khu vực cấm đậu xe.

ここでタバコを吸ってはいけませんか?Tôi hút thuốc ở đây có được không?

いいえ。吸ってはいけません。Không, không được hút

Chú ý:

Đối với câu hỏi [ Động từ thểてもいいですか?], khi muốn nhấn mạnh câu trả lời

không được thì có thể lược bỏ [ Động từ thểては] mà chỉ trả lời là [ いいえ, いけません」

Cách trả lời này không dùng với người trên

先生、ここで話してもいいですか?Thưa cô, chúng em nói chuyện ở đây có được không?

いいえ、いけません。Không, không được