Tiếng Nhật vuotlen.com

~がち  :  thường…

Giải thích:

Ví dụ:

Chú ý:

Từ quen dùng:

~忘れがち: Thường hay quên

~遠慮がち: Hay ngại ngùng

~になりがち:Thường trở thành

~しがち:  Thường làm

~病気がち: Thường hay ốm

Hay được dùng với nghĩa xấu