Giải thích:
Ví dụ:
Chú ý:
Từ quen dùng:
~忘れがち: Thường hay quên
~遠慮がち: Hay ngại ngùng
~になりがち:Thường trở thành
~しがち: Thường làm
~病気がち: Thường hay ốm
Hay được dùng với nghĩa xấu
Từ quen dùng:
~忘れがち: Thường hay quên
~遠慮がち: Hay ngại ngùng
~になりがち:Thường trở thành
~しがち: Thường làm
~病気がち: Thường hay ốm
Hay được dùng với nghĩa xấu