Tiếng Nhật vuotlen.com

~からみて(~から見て)  :  Nhìn từ, xét theo

Giải thích:

Nhìn từ, xét theo

Ví dụ:

Chú ý:

Mẫu này có nghĩa tương tự với cách dùng thứ nhất của からすると/からすれば