Giải thích:
Thay vì ~ : không làm ~ mà làm một việc khác
Đổi lại, thay vào đó: làm một việc và đổi lại một việc khác tương đương với nó
Mặt khác ~ : một mặt trái ngược nhưng hoàn toàn tương xứng với vấn đề
Ví dụ:
Chú ý:
Có thể dùng mẫu này ở dạng そのわかりở đầu câu
買い物と料理は私がする。そのわかり、洗濯と掃除お願いね。
Việc nấu nướng và mua sắm tôi sẽ làm, thay vào đó anh giặt đồ và dọn dẹp