Tiếng Nhật vuotlen.com

~ことに(は)  :  Thật là…

Giải thích:

Nhấn mạnh ở đầu câu dùng để diễn tả tình cảm, cảm xúc

Ví dụ:

Chú ý:

Thường dùng với các từ chỉ tình cảm, cảm xúc

困ったことに: Thật là khó khăn

びっくりしたことに: Thật là bất ngờ

あきれたことに: Thật là sốc

面白いことに: Thật là thú vị

ありがたいことに: Thật là biết ơn

幸いことに: Thật là hạnh phúc