Tiếng Nhật vuotlen.com

~ないばかりか~  :  Không những không…

Giải thích:

Diễn tả có lý do quan trọng hơn lúc này nên không thể

Diễn tả tình trạng không những …..không đạt mà ngay cả mức tối thiểu/ mức thấp hơn cũng không đạt.

Ví dụ: