Tiếng Nhật vuotlen.com

~にくわえて(~に加えて)  :  Thêm vào, cộng thêm, không chỉ…và còn

Giải thích:

Diễn tả thêm vào đó là, dùng khi muốn nêu lên hơn 1 lý do

Ví dụ: