Tiếng Nhật vuotlen.com

~をきっかけて~  :  Nhân cơ hội, nhân dịp một sự việc nào đó

Giải thích:

Biểu thị rằng từ một việc ngẫu nhiên mà có gì đó bắt đầu, thay đổi

Ví dụ: