Tiếng Nhật vuotlen.com

~より~  :  ~ Hơn(So với) ~

Giải thích:

Diễn tả sự so sánh

Ví dụ:

N1 は N2 より không dùng cho tính từ ở dạng phủ định.

寿司は天ぷらより安いですか? Sushi rẻ hơn tempura phải không?

[〇] いいえ、天ぷらは寿司より高いです。 Không, tempura đắc hơn

[×]いいえ、天ぷらは寿司より安くありません。

Nếu muốn phủ định thì dùng tính từ ngược nghĩa chứ không dùng thể phủ định của tính từ.