Tiếng Nhật vuotlen.com

~というども  :  Mặc dù, tuy nhiên, nhưng

Giải thích:

Mặc dù, tuy nhiên, nhưng

Ví dụ:

外国人というども、ベトナムではベトナム語を話さなければならない。

Dù là người nước ngoài thì ở Việt Nam thì bắt buộc phải nói tiếng Việt

N1に合格したというども、仕事がない。

Tuy đã đổ N1 nhưng vẫn không có việc làm

Chú ý:

Ý nghĩa tương tự với 「~とはいえ」