Tiếng Nhật vuotlen.com

~などもってのほかだ  :  Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được

Giải thích:

Diễn tả sự đối lập, vế trước và vế sau cùng một chủ ngữ

Ví dụ:

ビールを飲んで車を運転するなどもってのほかだ。

Nghiêm cấm uống bia khi lái xe.

床に唾を吐くなどもってのほかだ。

Không được khạt nhổ nước bọt xuống sàn nhà

夫は妻に暴力くをふるうなどもってのほかだ。

Chồng không được đối xử bạo lực với vợ con.