Tiếng Nhật vuotlen.com

~なみ(~並み)  :  Giống như là

Giải thích:

Giống như là

Ví dụ:

やっと人並みに生活します。

Chúng tôi đang sống như là dân thường

今の家賃並みの支払いでマンションが買えます。

Có thể mua căn hộ với chi phí thanh toán như là thuê bay giờ