Tiếng Nhật vuotlen.com

~ぬまに(~ぬ間に)  :  Mà không biết

Giải thích:

Mà không biết

Ví dụ:

鬼のいぬまに洗濯(邪魔になる人がいない間にしたいことをする)

Làm ngay trong lúc này, kẻo không còn cơ hội làm nữa.

知らぬ間にこんなに遠くまで来てしまった。

Tôi đã đi xa, đến tận đây mà không biết.