Tiếng Nhật vuotlen.com

~むきがある  :  Có khuynh hướng

Giải thích:

Diễn tả khuynh hướng, thói quen, tính chất

Ví dụ:

彼女は机を片付けない向きがある。

Cô ta có xu hướng không dọn dẹp đồ trên bàn.

彼はどうも面倒なことから逃げようとすれむきがある。

Anh ta có thói quen lẫn tránh việc rắc rối.