Tiếng Nhật vuotlen.com

~もようだ(~模様だ)  :  Có vẻ

Giải thích:

Nêu lên ý rằng ” có khả năng, có lẽ”. Hay dùng để báo cáo tin tức

Ví dụ:

あの人はこの大学の学生ではない模様だ。

Có vẻ như anh ta không phải là sinh viên trường này.

こちらの方がちょっとおいしい模様だ。

Có vẻ như cái này ngon hơn một chút.

どうも風邪を引いてしまった模様だ。

Hình như tôi bị cảm rồi