Tiếng Nhật vuotlen.com

~かもしれない~  :  không chừng ~, có thể ~

Giải thích:

Dùng để diễn đạt sự suy xét, phán đoán của người nói. Nó có nghĩa là có khả năng hay một sự

việc nào đó đã hoặc sẽ xảy ra. So với 「~でしょう」thì mức độ chắc chắn của mẫucâu này thấp

hơn nhiều.

Ví dụ:

彼はもう寝てしまったのかもしれない。

Chắc là anh ấy đã ngủ rồi

山田君が言ったそのアイデア、ちょっとおもしろいかもしれないよ。

Ý tưởng của Yamada vừa nói có thể là một ý tưởng hay đấy.

私が間違っているかもしれません。

Có thể là tôi sai lầm

ここよりもあっちの方が静かかもしれない。

Có thể là đằng kia yên tĩnh hơn đằng này

雨が降るかもしれない。

Có thể là trời sẽ mưa.