Tiếng Nhật vuotlen.com

~とおもう(と思う)~  :  Định làm ~

Giải thích:

Mẫu câu này được dùng để bày tỏ ý định của người nói và biểu thị rằng ý định của

người nói đã được hình thành từ trước lúc nói và hiện tại vẫn tiếp diễn, được

dùng cho ngôi thứ nhất.

Ví dụ:

日本に留学すると思う。Tôi đang định đi nhật du học

大学で働くと思う。Tôi định vào làm ở trường đại học

今度の休みに海へ行こうと思う。Tôi định đi biển vào kỳ nghỉ này

今から書店へ行こうと思う。Tôi định đi nhà sách bây giờ.

Chú ý:

Mẫu câu 「~とおもっています」có thể được dùng để biểu thị ý định của người thứ ba

彼女は旅行へ行こうと思っています。Chị ấy đang định đi du lịch